Du Học Hàn: Chọn đúng ngành khi du học Hàn Quốc: CNTT–AI, K-Pop & Nghệ thuật, Truyền thông, Thiết kế, Du lịch, Game–Animation, Bán dẫn, Điều dưỡng… Học phí & cơ hội.
1. Du hoc Hàn: Vì sao chọn Hàn ?
-
Chất lượng & xếp hạng: Nhiều trường top châu Á (SKY: SNU – Korea – Yonsei, cùng KAIST, POSTECH, Sungkyunkwan, Hanyang).
-
Chi phí hợp lý: Học phí và sinh hoạt nhìn chung thấp hơn Mỹ/UK/Aus; nhiều học bổng 30–100%.
-
Văn hóa & đời sống: Giao thông, an toàn, ẩm thực, K-culture; cộng đồng du học sinh Việt lớn, dễ hòa nhập.
-
Cơ hội việc làm: Nhu cầu nhân lực CNTT, bán dẫn, AI, thiết kế, logistics, du lịch–dịch vụ; có lộ trình xin visa D-10 (tìm việc) sau tốt nghiệp.
-
-
Học lực: Học bạ/ĐH có GPA khá trở lên; không có khoảng trống dài không giải trình.
-
Ngôn ngữ:
-
Học bằng tiếng Hàn: nên có TOPIK 3–4 (tùy ngành).
-
Học bằng tiếng Anh: đa số chấp nhận IELTS 5.5–6.5+ (tùy trường/ngành).
-
-
Tài chính: Chứng minh đủ chi phí 1 năm đầu (sổ tiết kiệm/bảo lãnh).
-
Hồ sơ chuẩn: Passport, ảnh, đơn nhập học, bảng điểm + bằng cấp, SOP, LOR, chứng chỉ ngôn ngữ, giấy tờ tài chính, bảo hiểm…
📣 CTA – Đăng ký tư vấn miễn phí
Bạn muốn lộ trình du học Hàn Quốc “chuẩn – nhanh – tối ưu chi phí”?
👉 Nhấn [Đăng ký tư vấn 1:1] (miễn phí) để được:- Định hướng ngành – trường – bang theo hồ sơ & ngân sách.
- Check tỷ lệ đậu visa theo từng kịch bản tài chính.
- Lên kế hoạch săn học bổng & tối ưu chi phí du học.
Tham Khảo:https://overseas.mofa.go.kr/vn-hochiminh-vi/index.do
📞 Liên hệ tư vấn miễn phí:
📧dh@duhoc.net
📱 Hotline: 0931474018 - 🌐 www.//duhoc.net/
- 🚞: Tầng 1, 21 Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh.(địa chỉ cũ)
- Tầng 1, 21 Trần Quang Diệu, Phường Nhiêu Lộc, Thành Phố Hồ Chí Minh. (địa chỉ mới)
Hỗ trợ quốc tế: Nhiều chương trình dạy bằng tiếng Anh, lớp tiếng Hàn dự bị, ký túc xá.

Hàn Quốc 2. Chi phí du học Hàn 2026 (ước tính tham khảo)
Chi phí phụ thuộc trường/địa phương/ngành; nên kiểm tra bảng phí chính thức từng trường khi chốt hồ sơ.
Hạng mục Khoảng chi (USD/năm) Ghi chú Học phí chương trình tiếng (D-4) 3,000 – 6,000 Trung tâm ngôn ngữ ở các ĐH công/tư Học phí đại học (D-2) 3,500 – 9,000 Nhân văn/kinh tế thường thấp hơn khối kỹ thuật/nghệ thuật Phí nhập học/đăng ký 50 – 200 Tùy trường Ký túc xá (phòng đôi) 1,200 – 3,000 600–1,500/semester; ngoại trú cao hơn Sinh hoạt (ăn uống, đi lại) 3,000 – 6,000 250–500/tháng, tùy thành phố Bảo hiểm y tế SV 300 – 500 Theo chính sách bắt buộc Sách vở/đồ dùng 200 – 400 Tùy ngành Tổng ước tính/năm 8,000 – 18,000 Chưa tính vé máy bay & phát sinh 3.Visa & điều kiện đầu vào
Loại visa thường gặp
-
D-4: Khóa tiếng Hàn tại trung tâm ngôn ngữ của ĐH.
-
D-2: Đại học/Cao học/College – theo chương trình chính quy.
Điều kiện chung (tham khảo)
-